Đại học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc (National Taipei University of Technology) gọi tắt là Taipei Tech được thành lập năm 1912. Trường có bề dày lịch sử và kinh nghiệm giáo dục, Taipei Tech đã đào tạo nhiều chuyên viên kỹ thuật. Hơn 10% nhà sáng lập, ban lãnh đạo, giám đốc điều hành của các công ty đại chúng Đài Loan là những cựu sinh viên của trường. Đại học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực giáo dục, kỹ thuật ở cấp quốc gia và toàn cầu.
Tại thời điểm hiện tại, Taipei Tech có xấp xỉ 10.000 sinh viên bao gồm 600 sinh viên quốc tế đến từ 52 quốc gia. Taipei Tech có môi trường học tập thân thiện cho sinh viên.
Các ngành đào tạo nổi bật
- Khoa học máy tính và kỹ thuật điện
- Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa
- Năng lượng và vật liệu quang điện tử
- Quản trị kinh doanh quốc tế (IMBA)
Thông tin cơ bản về trường
Số lượng sinh viên | Tổng cộng: 9.062 | |
---|---|---|
Sinh viên đại học | Sinh viên sau đại học | Sinh viên quốc tế |
5.838 | 3.226 | 630 |
Số trường thành viên/ Khoa | ||
Trường | Khoa | Viện sau đại học |
6 | 19 | 8 |
Số chương trình đào tạo | ||
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
19 | 29 | 20 |
Số chương trình đào tạo cho sinh viên quốc tế | ||
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
19 | 29 | 20 |
Danh sách các trường thành viên
1. Học viện kỹ thuật điện và cơ khí (College of Mechanical & Electrical Engineering)
- Công nghệ tự động hóa (Automation Technology)
- Kỹ thuật điều hòa và năng lượng (Energy and Refrigerating Air-conditioning Engineering)
- Thạc sĩ kỹ thuật điện và cơ khí (International Graduate Program in CMEE)
- Công nghệ chế tạo (Manufacturing Technology)
- Kỹ thuật điện và cơ khí (Mechanical and Electrical Engineering)
- Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
- Kỹ thuật cơ điện tử (Mechatronic Engineering)
- Kỹ thuật xe cộ (Vehicle Engineering)
2. Học viện kỹ thuật điện và khoa học máy tính (College of Electrical Engineering & Computer Sciences)
- Công nghệ thông tin và khoa học máy tính (Computer Science & Information Engineering)
- Kỹ thuật điện (Electrical Engineering)
- Kỹ thuật điện tử (Electronic Engineering)
- Kỹ thuật quang điện tử (Electro-Optical Engineering)
- Sau đại học kỹ thuật điện tử (International Graduate Program in EECS)
3. Học viện kỹ thuật (College of Engineering)
- Kỹ thuật y sinh và sinh hóa (Biochemical and Biomedical Engineering)
- Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering)
- Công nghệ sinh học và kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering and Biotechnology)
- Kỹ thuật cảnh báo tai nạn và dân dụng (Civil & Disaster Prevention Engineering)
- Kỹ thuật dân dụng (Civil Engineering)
- Quản lý và kỹ thuật môi trường (Environmental Engineering & Management)
- Kỹ thuật tài nguyên khoáng sản và vật liệu (Materials and Mineral Resources Engineering)
- Kỹ thuật và khoa học vật liệu (Materials Science and Engineering)
- Kỹ thuật tài khuyên khoáng sản (Mineral Resources Engineering)
- Kỹ thuật vật liệu polyme và khoa học phân tử (Molecular Science & Organic Polymeric Materials Engineering)
4. Học viện quản lý (College of Management)
- Quản trị kinh doanh (Business Management)
- Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (Executive Master Program in Business Administration (EMBA))
- Quản trị kinh doanh và kỹ thuật công nghiệp (Industrial Engineering & Business Management)
- Quản trị thông tin (Information Management)
- Quản trị tài chính và thông tin (Information and Finance Management)
- Thạc sĩ quản trị kinh doanh (International Master Program in Business Administration (IMBA))
- Quản trị công nghệ và dịch vụ (Services & Technology Management)
5. Học viện thiết kế (College of Design)
- Kiến trúc (Architecture)
- Thiết kế công nghiệp (Industrial Design)
- Thiết kế tương tác (Interaction Design)
- Tiến sĩ thiết kế (Doctoral Program in Design)
6. Học viện khoa học xã hội và nhân văn (College of Humanities & Social Science)
- Phát triển nghề văn hóa (Cultural Vocation Development)
- Tiếng Anh (English)
- Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property)
- Giáo dục nghề và kỹ thuật (Technological & Vocational Education)